⌘ K
    Guide
    🌵 M360 Network
    Copyright © 2025 AiACTIV

    TABLE OF CONTENTS

    Getting Started

    Key concepts

    • Container: Một đơn vị quản lý inventory của một nhà xuất bản.
    • Inventory: là không gian quảng cáo mà bạn có sẵn để bán. Một trang web hoặc ứng dụng cần có khả năng yêu cầu quảng cáo từ M360N để hiển thị chúng.
    • M360N Tag là đoạn mã được đặt trên trang web của bạn để yêu cầu quảng cáo từ M360N. Những thẻ này kết nối các đơn vị quảng cáo bạn tạo trong Quản lý Quảng cáo với kho hàng thực tế của bạn. SDK M360N cho phép bạn yêu cầu quảng cáo từ M360N trên các ứng dụng của bạn.
    • Creative: Đơn vị nhỏ nhất chứa và quản lý phương tiện quảng cáo.
    • Concept: Một đơn vị quản lý các nội dung quảng cáo chung hoặc các chủ đề để chạy các chiến dịch quảng cáo.
    • Report: là nơi bạn đi để kiểm tra các chiến dịch đang hoạt động để xem chúng đang triển khai như thế nào, và để lấy thông tin về các chiến dịch đã hoàn thành. Các báo cáo M360N có thể tùy chỉnh cao, giúp bạn khám phá thông tin về kho hàng của mình có thể giúp bạn tạo ra và bán các chiến dịch quảng cáo hiệu quả hơn.

    1. Publisher onboarding overview

    2. Advertiser onboarding overview

    3. Waterfall model

    4. Hybrid bidding model

    5. Header bidding model

    1. Inventory management

    Inventory là gì?

    Module Inventory cho phép Publisher định nghĩa và quản lý các không gian quảng cáo của publisher đó bao gồm: Ad được hiển thị kích thước như thế nào, ad được hiển thị ở đâu, cách định dạng ad nào được phép hiển thị, tần suất ad hiển thị ở mỗi ad space đối với mỗi user (frequency), ...

    Cấu trúc inventory

    Hệ thống quản lý inventory theo cấu trúc sau:

    Các định dạng của Inventory

    Các dạng quảng cáo bao gồm:

    • Banner Ads: là các ads được hiển thị ở một không gian nào đó trên website/mobile app/TV được quy định trước của publisher. Các ads này có thể là image, gif, hoặc video
    • Video Ads: là các ads được chèn vào đầu/giữa/cuối video khi người dùng sử dụng video player của publisher.
    • Native Ads: là các ad được sắp xếp đang xen với các nội dung gốc của tương tự các bài viết trên website/app khiến người dùng khó nhận biết đó là bài quảng cáo
      Sample:
      • Quảng cáo hiển thị xen kẽ các bài viết khác của trang web hoặc app.
      • Quảng cáo dạng banner ảnh/video.
    • Shoppable Ads: là các ad hiển thị dạng một/nhiều sản phẩm link đến các link sản phẩm có thể mua sắm được

    1.1. Resource management

    2.1. Inventory configuration

    2.2.1. Banner ads configuration

    Banner ads metric

    • Impression: số lượt hiển thị của banner
    • Viewable impression: một impression được tính là Viewable impression khi 50% pixel của quảng cáo được hiển thị trong cửa sổ trình duyệt trong ít nhất 1 giây liên tục.
    • Click: số lượt quảng cáo được click
    • CTR: Hiển thị tần suất click của inventory
    • Viewability: Hiển thị tần suất Viewable impression

    2.2.2. Video ads configuration

    • Impression: số lượt hiển thị của video ads được đếm dựa theo mô tả bên dưới
    • Viewable impression: một impression được tính là Viewable impression khi video ads được phát quá 2s
    • Click: số lượt quảng cáo được click

    So sánh cách đếm impression cho Video ads và Display ad

    IAB phân loại quảng cáo video và hiển thị khác nhau dựa trên việc tải trang/quảng cáo, đếm số lần hiển thị (impression) và theo dõi (tracking).

    Display Ads

    1. Page loads
    2. Ad loads and Impression is recorded
    3. Click tracking is recorded (if applicable)quote

    Video Ads

    1. Page loads (with video player)
    2. Ad loads
    3. Video plays and Impression is recorded
    4. Click & interaction tracking is recorded (if applicable)

    Dưới đây là các chi tiết:

    • Page loads: Cả hai trang đều được tải một cách tương tự. Tuy nhiên, thẻ video được đặt trong trình phát, trong khi thẻ hiển thị được đặt trực tiếp trên trang.
    • Ad loads: Cả hai quảng cáo đều được tải một cách tương tự từ thẻ quảng cáo tương ứng. Tuy nhiên, quảng cáo video yêu cầu trình phát bắt đầu phát quảng cáo trước khi số lần hiển thị có thể được đếm.
    • Impression counted: Số lần hiển thị quảng cáo hiển thị ngay lập tức khi quảng cáo được tải, trong khi thẻ quảng cáo video được đếm sau khi trình phát bắt đầu phát quảng cáo.
    • Additional tracking counted: Quảng cáo hiển thị có thể ghi nhận một số liệu nhấp chuột bổ sung, trong khi quảng cáo video có thể ghi nhận nhiều số liệu tương tác bổ sung, bao gồm số lần video đạt đến phần tứ thứ nhất, giữa, phần tứ thứ ba hoặc hoàn thành.

    Video viewership metrics

    • Completed view: Số lượt mà một video được phát đến khi hoàn thành.
    • Start: Số lượt mà một video được phát đến 75% chiều dài của nó.
    • First quartile: Số lượt mà một video được phát đến 25% chiều dài của nó.
    • Midpoint: Số lượt mà một video được phát đến 50% chiều dài của nó.
    • Third quartile: Số lượt mà một video được phát đến 75% chiều dài của nó.
    • Played time: Tổng thời gian video ad được phát

    Video interaction metrics

    • Skip: số lượt mà một video được bỏ qua
    • Pause: số lượt mà một video được tạm dừng
    • Resume: số lượt mà một video được phát lại

    2.2.3. Native ads configuration

    2.2.4. Shoppable ads configuration

    2. Delivery management

    M360 cung cấp cho phép advertiser bao gồm các module quản lý Concept và campaign.

    • Concept: Advertiser tạo sẵn contain của ad gọi là Creative. Một Creative có thể được sử dụng chạy cho nhiều campaign khác nhau.
    • Campaign: Một chiến dịch (Campaign) có thể bao gồm nhiều chiến lược (Strategies). Các chiến lược này có thể được định cấu hình riêng biệt với các thông số như giá bid tối đa, mục tiêu khách hàng, định dạng quảng cáo, v.v. Đối với mỗi chiến lược, độ ưu tiên và các thông số quyết định khác có thể được chỉ định để quyết định cách thức đấu giá và hiển thị quảng cáo.
      Việc tạo ra nhiều chiến lược cho cùng một chiến dịch có thể giúp tối ưu hóa kết quả quảng cáo bằng cách phân bổ ngân sách và định hướng khách hàng một cách chính xác hơn. Ví dụ, một chiến lược có thể được thiết lập để đấu giá cho mục tiêu khách hàng trên thiết bị di động, trong khi chiến lược khác có thể được sử dụng để đấu giá cho khách hàng trên desktop.
    • Các loại campaign kinh doanh phổ biến:
      • CPC (Cost per Click): Chiến lược này cho phép bạn chỉ trả tiền khi người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn.
      • CPM (Cost per Thousand Impressions): Chiến lược này cho phép bạn trả tiền dựa trên số lần quảng cáo của bạn được hiển thị trên trang web khác.

    2.1. Creative management

    2.1.1. Creative configuration

    Creative metric

    • Impression: Tổng số lượt ad hiển thị của creative.
    • Click: Hiển thị số lượt người dùng click vào quảng cáo.
    • CTR: Hiển thị tần suất click của creative
    • Viewable impression: Hiển thị số lượt xem của creative
    • View rate: Hiển thị tần suất xem của creative
    2.1.1.1. Interactive banner creative configuration
    2.1.1.2. Shoppable ads creative configuration

    2.1.2. Control vùng click trên banner creative

    2.1.3. Tracker templatre configuration (3rd party tracling)

    2.1.4. Marcos configuration

    2.1.5. Creative tracking

    2.1.6. Creative aproval process

    2.2. Campaign & Strategy management

    2.2.1. Campaign & strategy configuration

    2.2.2. Targeting configuration

    2.2.3. Progress Status

    Thông tin “Progress Status” giúp người quản lý chiến dịch theo dõi tiến độ của các Campaign & Strategy, ngoài trạng thái cơ bản
    Active/Inactive. Với tính năng này, người dùng có thể:

    • Theo dõi tiến trình bidding của Campaign & Strategy một cách trực quan
    • Filter Campaign & Strategy theo Trạng Thái Tiến Trình, hỗ trợ quản lý chiến dịch hiệu quả hơn.

    2.2.4. Strategy priority

    2.2.5. Sao chép chi tiết campaign

    2.2.6. Sao chép chi tiết strategy

    2.3. Reach planner

    3. Audience management

    3.1. Audience targeting

    3.2. Video Contextual Targeting

    4. Report management

    4.1. Advance report

    5. Third party management

    5.1. Deeplink

    6. Access and authorization management

    6.1. Organization

    6.2. Role management

    6.3. User management